Nâng hạng vé tại sân bay, mức phí và hướng dẫn chi tiết
Nâng hạng vé tại sân bay
Hành khách vui lòng tham khảo chi tiết thông tin dưới đây.
Đối với chặng bay Nội địa
Hạng đặt chỗ |
Phí nâng lên hạng Business |
|
---|---|---|
Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh và ngược lại |
Các chặng khác | |
Economy Flex |
2.050.000 VND |
1.200.000 VND |
Economy Smart |
3.450.000 VND | 2.100.000 VND |
Economy Saver Max | 3.800.000 VND | 2.400.000 VND |
Đối với chặng bay Quốc tế
Việt Nam - Thái Lan
Hạng đặt chỗ |
Phí nâng lên hạng Business |
|
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) → Bangkok (DMK) |
Bangkok (DMK) → TP. Hồ Chí Minh (SGN) | |
B, W, Y |
50 USD |
1.720 THB |
T, Q, N, M, L, K, H |
155 USD | 5.345 THB |
X, A, V, U, R, O, G | 195 USD | 6.720 THB |
Lưu ý:
- Mức phí đã bao gồm VAT
- Phí nâng hạng dịch vụ áp dụng cho 01 khách người lớn hoặc trẻ em (từ 2 - 11 tuổi)/chặng, miễn phí đối với đối tượng em bé (dưới 2 tuổi) đi cùng
- Đối với hành trình nội địa Việt Nam: áp dụng trong khung 3 giờ trước giờ khởi hành tại sân bay; Đối với hành trình Quốc tế: áp dụng trong khung 5 giờ trước giờ khởi hành tại sân bay
- Các dịch vụ được hưởng sau khi nâng hạng dịch vụ: Các dịch vụ theo tiêu chuẩn hạng Business, ngoại trừ:
-
Các điều kiện vé (hoàn, huỷ, đổi vé): áp dụng theo điều kiện vé ban đầu
-
Suất ăn: Phục vụ theo tiêu chuẩn dịch vụ của hạng vé ban đầu. Suất ăn theo tiêu chuẩn của hạng Business được phục vụ tuỳ thuộc vào khả năng cung ứng tại thời điểm nâng hạng dịch vụ