LỊCH BAY NỘI ĐỊA
HÀ NỘI (HAN) - TP. HỒ CHÍ MINH (SGN)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

HANSGN QH203 06:35 08:45 4 - 5 chuyến/tuần
HANSGN QH207 08:05 10:15 Hằng ngày
HANSGN QH211 10:35 12:45 Hằng ngày
HANSGN QH255 16:20 18:30 Hằng ngày
HANSGN QH261 18:05 20:15 Hằng ngày
HANSGN QH263 19:05 21:15 Hằng ngày
HANSGN QH279 20:30 22:40 Hằng ngày
HANSGN QH283 22:50 01:00 Hằng ngày
SGNHAN QH202 05:10 07:20 Hằng ngày
SGNHAN QH204 07:45 09:55 Hằng ngày
SGNHAN QH242 13:30 15:40 Hằng ngày
SGNHAN QH254 15:10 17:20 Hằng ngày
SGNHAN QH268 19:55 22:05 Hằng ngày
SGNHAN QH272 20:30 22:40 4 - 5 chuyến/tuần
SGNHAN QH276 21:55 00:05 Hằng ngày
SGNHAN QH288 23:20 01:25 Hằng ngày

 

 

HÀ NỘI (HAN) - ĐÀ NẴNG (DAD)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

DADHAN

QH102

07:55

09:20

Thứ 4, 6, chủ nhật

DADHAN

QH104

09:35

11:00

Thứ 2, 3, 5, 7

DADHAN

QH116

13:40

15:05

Thứ 2, 3, 5, 7

DADHAN

QH124

18:25

19:50

Thứ 4, 6, chủ nhật

HANDAD

QH101

06:00

07:25

Thứ 4, 6, chủ nhật

HANDAD

QH103

07:40

09:05

Thứ 2, 3, 5, 7

HANDAD

QH115

11:45

13:10

Thứ 2, 3, 5, 7

HANDAD

QH123

16:30

17:55

Thứ 4, 6, chủ nhật

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - ĐÀ NẴNG (DAD)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

DADSGN QH151 07:30 09:00 4 - 5 chuyến/tuần
DADSGN QH165 11:55 13:25 Hằng ngày
DADSGN QH173 16:00 17:30 Thứ 2
DADSGN QH191 22:50 00:20 Hằng ngày
SGNDAD QH154 09:40 11:05 4 - 5 chuyến/tuần
SGNDAD QH170 14:05 15:30 Hằng ngày
SGNDAD QH180 18:10 19:35 Thứ 2
SGNDAD QH186 20:55 22:20 Hằng ngày

 

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - NHA TRANG (CXR)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

CXRSGN QH1313 18:40 19:45 4 - 5 chuyến/tuần
SGNCXR QH1312 09:35 10:40 4 - 5 chuyến/tuần

 

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - VINH (VII)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

SGNVII QH1154 19:20 21:10 Hằng ngày
VIISGN QH1155 21:40 23:35 Hằng ngày

 

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - HẢI PHÒNG (HPH)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

HPHSGN QH1541 08:40 10:50 Hằng ngày
SGNHPH QH1540 06:05 08:10 Hằng ngày

 

 

HÀ NỘI (HAN) - ĐÀ LẠT (DLI)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

DLIHAN QH1422 10:45 12:45 Hằng ngày
HANDLI QH1421 08:20 10:15 Hằng ngày

 

HÀ NỘI (HAN) - QUY NHƠN (UIH)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

HANUIH QH1215 15:50 17:30 Thứ 2, 3, 5, 7
UIHHAN QH1214 18:00 19:40 Thứ 2, 3, 5, 7

 

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - QUY NHƠN (UIH)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

SGNUIH QH1122 11:30 12:45 Hằng ngày
UIHSGN QH1123 13:15 14:30 Hằng ngày

 

HÀ NỘI (HAN) - NHA TRANG (CXR)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

CXRHAN QH1416 15:55 17:55 Hằng ngày
HANCXR QH1415 13:25 15:25 Hằng ngày

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - THANH HÓA (THD)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

SGNTHD QH1174 15:15 17:10 Hằng ngày
(Khai thác từ 16/01/2025)
THDSGN QH1175 17:40 19:40 Hằng ngày
(Khai thác từ 16/01/2025)

 

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - PHÚ QUỐC (PQC)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

SGNPQC QH1526 20:05 21:10 Hằng ngày
(Khai thác từ 24/12/2024)
PQCSGN QH1521 08:35 09:35 Hằng ngày
(Khai thác từ 24/12/2024)

 

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - ĐÀ LẠT (DLI)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

DLISGN QH1321 18:10 19:10 Hằng ngày
(Khai thác từ 27/10/2024)
SGNDLI QH1320 16:45 17:40 Hằng ngày
(Khai thác từ 27/10/2024)

 

 

LỊCH BAY QUỐC TẾ

 

TP. HỒ CHÍ MINH (SGN) - BANGKOK (DMK)

Chặng bay

Số hiệu

Thời gian cất cánh

Thời gian hạ cánh

Tần suất

SGNDMK QH323 11:15 12:55 Hằng ngày
(Khai thác từ 26/11/2024)
DMKSGN QH324 14:00 15:45 Hằng ngày
(Khai thác từ 26/11/2024)

 

 

 

Lưu ý: Lịch bay dự kiến và có thể thay đổi tùy theo tình hình khai thác.