Thuế, phí và phụ thu - Bamboo Airways
Thuế, phí và phụ thu
Vé máy bay là gì?
Vé máy bay là hợp đồng cam kết vận chuyển giữa hãng hàng không với hành khách được thể hiện dưới hình thức vé điện tử (Mọi thông tin về hành khách, hành trình sẽ được lưu dưới dạng dữ liệu điện tử).
Các thông tin của hành trình được thể hiện trên vé điện tử như:
- Mã đặt chỗ
- Thông tin hành khách: Tên hành khách, số vé điện tử, số hóa đơn
- Thông tin hành trình: Chuyến bay đi, chuyến bay về, ngày giờ bay, số hiệu chuyến bay, hành lý miễn cước
- Chi tiết thanh toán: Giá vé chuyến bay đi, giá vé chuyến bay về, tổng cộng thuế phí
- Thông tin quan trọng khách liên quan tới các quy định, điều lệ và điều khoản của hãng
Hành khách có thể lưu mã đặt chỗ dưới dạng tin nhắn, ảnh, viết tay, email… Khi làm thủ tục tại sân bay, hành khách cung cấp mã đặt chỗ trùng khớp với mã vé được lưu trên hệ thống, Bamboo Airways sẽ in và gửi lại thẻ lên tàu bay tới khách hàng.
Thẻ lên tàu bay là gì?
Thẻ lên tàu bay gồm 2 phần, một phần được xé rời bởi nhân viên kiểm soát thẻ khi chuẩn bị lên tàu bay. Phần còn lại sẽ do hành khách giữ lại để khi lên máy bay, tiếp viên hàng không sẽ hướng dẫn hành khách ngồi theo đúng hàng ghế được ghi trên thẻ.
Thông tin trên thẻ lên tàu bay bao gồm: Tên hành khách, số hiệu chuyến bay, điểm đi, điểm đến, số ghế, hạng ghế, ngày giờ bay, cổng ra máy bay.
Giá vé máy bay được tính như thế nào?
Vé máy bay của Bamboo Airways (chỉ áp dụng cho các đường bay Nội địa) bao gồm các thành phần cấu thành như sau:
1. Giá vé cơ bản
Giá vé cơ bản là mức giá được Bamboo Airways áp dụng cho việc vận chuyển hành khách từ sân bay tại điểm khởi hành tới điểm đến cuối cùng, không bao gồm các loại thuế, phí, phụ thu. Giá vé cơ bản khác nhau phụ thuộc vào từng chặng hành trình khác nhau.
2. Phí xuất vé (áp dụng cho người lớn và trẻ em - phí/vé)
Phí xuất vé được tính dựa trên điểm khởi hành.
Đối với các đường bay Nội địa, điểm khởi hành là Việt Nam (VN), phí xuất vé là 55.000 VND, áp dụng cho vé xuất/đổi từ ngày 30/8/2023 và các hành trình khởi hành từ ngày 30/8/2023.
3. Phụ thu quản trị hệ thống (áp dụng cho người lớn và trẻ em - phụ thu/chặng)
Phụ thu quản trị hệ thống là chi phí chi trả cho việc duy trì các hệ thống quản trị các dữ liệu liên quan tới hành trình của quý khách.
Bamboo Airways thu mức phí 430.000 VND, áp dụng đối với tất cả các kênh bán của Bamboo Airways, bao gồm website, ứng dụng di động, đại lý và phòng vé chính thức.
4. Thuế phí sân bay (áp dụng cho người lớn và trẻ em - thuế/chặng)
Thuế phí sân bay được áp dụng phụ thuộc vào quy định tại từng sân bay, cụ thể như sau:
4.1. Phí dịch vụ hành khách
Sân bay khởi hành |
Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/trước ngày 30/06/2023 và trong/sau 01/01/2024 | Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/sau ngày 01/07/2023 và trong/trước 31/12/2023 | ||
---|---|---|---|---|
Người lớn |
Trẻ em |
Người lớn | Trẻ em | |
HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO | 100.000 VND | 50.000 VND | 99.000 VND | 50.000 VND |
THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH | 80.000 VND | 40.000 VND | 79.000 VND | 40.000 VND |
VCS, DIN, CAH, VKG | 60.000 VND | 30.000 VND | 59.000 VND | 30.000 VND |
4.2. Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý
Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý là mức phí cố định được quy định bởi nhà chức trách sân bay:
- Người lớn (trên 12 tuổi): 20.000 VND
- Trẻ em (từ 2 đến 12 tuổi): 10.000 VND
*Lưu ý: Phí dịch vụ hành khách và phí soi chiếu an ninh đã bao gồm thuế VAT
5. Thuế giá trị gia tăng - VAT (áp dụng cho người lớn và trẻ em - thuế/chặng)
Đối với các chuyến bay nội địa của Bamboo Airways sẽ được áp dụng mức thuế VAT (thuế giá trị gia tăng). Đây là mức thuế quy định của Nhà nước.
Giá vé được tính tại thời điểm quý khách đặt vé cho hành trình của mình. Việc thay đổi hành trình hoặc dịch vụ theo yêu cầu của quý khách có thể dẫn đến việc thay đổi mức giá áp và phụ thu khác.
Thuế | % | Áp dụng cho các giao dịch trong khoảng | |
---|---|---|---|
Từ ngày | Đến ngày | ||
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
8% | 07/01/2023 | 31/12/2023 |
10% | 01/01/2024 |